Shop Garena Chia Sẽ Các Bạn Game Thủ Các Từ Viết Tắt Trong Game Online. Tổng Hợp Tất Cả Các Chỉ Số Viết Tắt Và Tiếng Lóng Trong Game.
Những Lý Do Cần Biết Các Từ Viết Tắt Trong Game
Biết các từ viết tắt trong game online là một phần quan trọng của việc tham gia vào trò chơi và giao tiếp trong cộng đồng game thủ. Sau đây là những lý do cần biết các từ viết tắt trong game online:
- Hiểu rõ trò chơi: Việc hiểu các từ viết tắt trong game online giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu quy tắc và hệ thống của trò chơi. Điều này giúp bạn tận hưởng trò chơi một cách tốt hơn.
- Giao tiếp hiệu quả: Trong các game online đa người chơi, việc sử dụng các từ viết tắt giúp bạn nhanh chóng và hiệu quả trong việc giao tiếp với đồng đội hoặc đối thủ.
- Tương tác cộng đồng: Biết các từ viết tắt giúp bạn tham gia vào cộng đồng trong game online một cách dễ dàng và tương tác với các người chơi khác.
- Hiểu nhiệm vụ và mục tiêu: Các nhiệm vụ và mục tiêu trong trò chơi thường được mô tả bằng từ viết tắt, vì vậy việc biết chúng giúp bạn hiểu rõ mục tiêu của mình.
- Tối ưu hóa trò chơi: Các từ viết tắt thường thường giúp bạn hiểu các chiến thuật, phương pháp và cách chơi trong game online, từ đó giúp bạn trở thành một người chơi giỏi hơn.
- Tạo mối kết nối: Việc sử dụng các từ viết tắt trong game online giúp bạn tạo mối kết nối với cộng đồng game thủ khác, bởi vì bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận và trò chuyện theo cách chuyên nghiệp.
Nhanh tay đổi thưởng với tuyển tập 💰 Code Vip 💰 Tặng 100+ giftcode các game miễn phí
2 Cách Nhận ACC Game Miễn Phí Từ Shop Garena
Anh em game thủ nào chưa có tài khoản game VIP để chơi ngay thì đừng bỏ qua 2 cách nhận ACC game miễn phí từ Shop Garena dưới đây nhé.
- Anh em có thể nhận ACC game miễn phí từ Shop Garena dễ dàng tại đây 👉 99+ ACC VIP MỚI NHẤT
- Bên cạnh đó, anh em game thủ cũng có thể nhận được nhiều tài khoản game miễn phí mới nhất bằng cách để lại thông tin yêu cầu trong phần BÌNH LUẬN/LIÊN HỆ ở cuối bài viết.
Các Từ Viết Tắt Trong Game Online
Ngay sau đây Shop Garena xin chia sẻ cho các bạn các từ viết tắt trong game online.
Từ Viết Tắt | Ý Nghĩa |
1-Up | Người chơi được nhận thêm một mạng |
3PS, TPS, OTS (Third-Person Shooter, Over the Shoulder) | Bắn súng góc nhìn thứ 3, góc nhìn qua vai, người chơi có thể nhìn thấy phần trên hoặc toàn bộ nhân vật |
4X (eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate) | Trò chơi chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, huỷ diệt |
ADC (Attack Dame Carry) | Vị trí gây sát thương chính trong trò chơi, thường là xạ thủ |
AFK | Thuật ngữ mới chỉ các tựa game mà game thủ vẫn nhận được phần thưởng dù không chơi |
Aggro (Aggravated) | Chiến thuật tập trung toàn bộ lợi thế để chiến thắng trong thời gian đầu |
Aimbot | Hành vi gian lận giúp độ chính xác gần như 100% bằng công cụ thứ 3 |
AO | (Adults Only) tựa game chỉ dành cho người lớn, có hình ảnh gợi cảm, từ 18 tuổi trở lên |
AoE (Area of Effect) | Kỹ năng gây sát thương phạm vi rộng |
AP | Nhân vật pháp sư hoặc nhân vật có khả năng gây sát thương phép thuật |
Avatar | Ảnh đại diện ingame |
BoA (Bind of account) | Bạn không thể chuyển đổi các vật phẩm BoA cho người chơi khác tài khoản |
BoE (Bind on Equip) | Không thể chuyển đổi các trang bị, vật phẩm cho nhân vật khác trong game |
Boss | Quái thú/kẻ địch đặc biệt, thường là độc nhất trong game |
Bot | Vị trí đường dưới (Sử dụng trong game MOBA) |
Bot Frag | Trong game FPS – Người chơi tiêu diệt ít kẻ địch nhất trong team |
Buff bẩn | Sử dụng những các gian lận trong game, thường sử dụng một tài khoản khác cài vào bên địch để tạo lợi thế cho bản thân |
Buff/Debuff | Hiệu ứng có lợi/hại |
Bug | Lỗi mã hóa với kết quả không mong muốn |
Camp | Đứng yên một chỗ đợi kẻ địch |
CB / OB (Close Beta/ Open Beta) | Thuật ngữ biểu thị cho quá trình thử nghiệm của game |
CC (Crowd Control) | Kỹ năng không chế bao gồm: Không chế cứng (không thể di chuyển, tấn công và sử dụng kỹ năng), không chế mềm (di chuyển chậm hoặc không sử dụng được kỹ năng) |
CCG (Collectible Card Game) | Thể loại game sưu tập thẻ bài |
CD (Cooldown) | Thời gian hồi của kỹ năng hoặc trang bị |
Cheese | Một chiến lược có chủ đích |
Class | Các loại nhân vật mà người chơi có thể chọn |
Combo (Combination) | Kết hợp các chiêu thức tạo thành một chuỗi đòn đánh hoặc tạo ra kỹ năng đặc biệt |
Critical Hit | Đoàn đánh chí mạng, có sát thương cao hơn đòn đánh thường (thường là x2 sát thương) |
DC | “Ngắt kết nối.” Thường thì người chơi sẽ ngắt kết nối và kết nối lại |
Defuse | Sử dụng trong game FPS – Gỡ bom hoặc spike |
DLC | Downloadable Content – Nội dung có thể tải xuống |
DPS (Damage per second) | Sát thương gây ra mỗi giây |
DRM | Digital Rights Management – Quản lý bản quyền kỹ thuật số. Khi một trò chơi có một số dạng DRM, điều đó có nghĩa là có một phần mềm được tích hợp vào nó nhằm mục đích bảo vệ |
Dungeon | Một khu vực khép kín, riêng biệt. Sau khi người chơi hoàn thành sẽ nhận được vật phẩm |
E | (Everyone) tựa game cho mọi lứa tuổi |
E10+ | (Everyone 10+) tựa game dành cho 10 tuổi trở lên |
Easter Egg | Cụm từ Sử dụng để chỉ về một chi tiết, tình huống thú vị được nhà sản xuất giả giấu một cách tinh tế, tăng phần kích thích cho người chơi |
EC | (Early Childhood) game chỉ dành cho trẻ nhỏ |
ELO | Hệ thống tính điểm nhằm xếp các người chơi có cùng kỹ năng vào cùng một trận đấu |
Elo hell | Khi người chơi thua liên tục quá nhiều, hoặc có hành vi tiêu cực trong trò chơi sẽ bị xếp vào cùng game với những người tương tự |
EXP/XP | Điểm kinh nghiệm |
EZ | “Dễ dàng.” Một thuật ngữ được sử dụng biểu thị rằng một người chơi đã có một thời gian dễ dàng trong trận đấu này vì đối thủ của họ hầu như không phải là đối thủ |
F2P | Free to Play – Đề cập đến các trò chơi miễn phí để chơi và kiếm tiền từ quảng cáo, giao dịch vi mô hoặc các phương tiện khác |
Farming | Hành động tập trung tìm kiếm tài nguyên, lính, tiền,… |
Feed | Người chơi bị tiêu diệt liên tục nhưng đổi lại được mạng nào |
Feeder/Feeding /Fed | Một người chết cho đội khác liên tục, hoặc cố ý hoặc không |
FF | Nếu đồng đội của bạn bắn bạn và bạn nhận sát thương, đó là bỏ mạng |
Flank | Sử dụng trong game FPS – Người đi móc sau lưng kẻ địch |
FoV | Khu vực bạn có thể nhìn thấy được |
FPS (First Person Shooter) | Bắn súng góc nhìn thứ nhất |
Frag | Lựu đạn nổ hoặc chỉ số lượng điểm tiêu diệt của người chơi |
FTW | Thường được sử dụng ở cuối một bình luận sau khi điều gì đó xảy ra, chẳng hạn như giết đối thủ trước khi họ giết bạn |
Gank | Gọi đồng đội đến hỗ trợ |
GG no re (Game hay, không chơi lại) | Trận đấu hay nhưng không muốn chơi lại, tuy nhiên thường được Sử dụng để chê bai các đồng đội |
GG/BG (Good Game/Bad Game) | Thường được viết ở cuối trò chơi. Những người thể hiện tinh thần thể thao tốt thường viết GG |
GGWP (Good Game Well Play) | Hành động thể hiện tinh thần thể thao, tôn trọng cho cả đồng đội lẫn đối thủ |
Griefer | Một người cố ý quấy rối hoặc khiêu khích người chơi khác |
Grind | Hành động lặp đi lặp lại |
Hacks/Hackz/Hax | Gian lận |
HF | “Chúc vui vẻ.” Thuật ngữ giao hữu thường được viết khi bắt đầu trận đấu |
Hitbox | Tầm đánh, tầm kỹ năng của nhân vật |
HP | Lượng máu của nhân vật |
HUD/UI (Màn hình cảnh báo/ Giao diện người Sử dụng) | Đây là những thứ trên màn hình hiển thị trạng thái nhân vật của bạn: sức khỏe, năng lượng, vật phẩm được trang bị, vị trí trong cuộc đua, v.v |
IGL (In game Leader) | Người chơi có vai trò chỉ huy trong game |
IGN | “Tên trong game.” Phần nhận dạng bản thân khó không kém việc thiết kế ngoại hình cho nhân vật của bạn |
INC | Được sử dụng làm cảnh báo cho quái vật sắp đến hoặc người chơi như “cảnh báo!” |
Jungle | Vị trí đi rừng (Sử dụng trong game MOBA) |
KDA (Kill – Death – Assist) | Số lượng tiêu diệt, bị tiêu diệt và hỗ trợ tiêu diệt của bạn |
Kiting | Thả diều, sử dụng kỹ năng hoặc đòn đánh có tầm xa cấu rỉa tướng địch liên tục mà không để bị tiếp cận |
KS (Kill Stealing) | Hành động cướp mạng hạ gục của đồng đội |
Lag | Bị giảm khung hình đột ngột gây khiến hình ảnh bị giật |
LAN | Local Area Network – Mạng gia đình của bạn. Một số trò chơi sẽ có tùy chọn chơi qua mạng LAN, vì vậy bạn có thể chơi với bất kỳ ai được kết nối với mạng gia đình của bạn |
LEET/1337 | Viết tắt của từ ưu tú, xuất sắc |
LFG/LFM/LFP | “Tìm kiếm Nhóm/Thêm” Thường thấy trong các trò chơi nhiều người chơi trực tuyến khi người chơi đang cố gắng chạy một hầm ngục hoặc một cuộc đột kích. Đôi khi LFM bao gồm một số biểu thị số lượng người chơi cần thiết |
Loot | Tìm kiếm và nhặt chiến lượt phẩm, vật dụng |
Loot box | Các loại hộp có thể mở để nhận quà ngẫu nhiên |
M | (Mature) Người lớn, tựa game từ 17 tuổi trở lên |
Macro | Công cụ giúp tự động thực hiện các hành động, chuỗi kết hợp kỹ năng trong game |
Matchmaking | Hệ thống sảnh chờ trong game |
Mechanics | Cơ chế vận hành các nhân vật trong game được thiết kế từ các nhà phát hành game |
Melee | Vũ khí cận chiến trong game |
Meta | Tổng hợp chiến thuật bao trùm trong tựa game đó, có thể thay đổi qua các mùa, các giải đấu hay các bản cập nhật khác nhau |
Mid | Vị trí đường giữa (Sử dụng trong game MOBA) |
Mini-boss | Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS |
MMO (Massively Multiplayer Online) | Chế độ online nhiều người chơi |
MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) | Đấu trường trực tuyến nhiều người chơi (thường là 4vs4, 5vs hoặc 6vs6) |
Mobs | Những nhân vật ngoại trừ BOSS và Mini-boss trong game |
Mod | Sự sửa đổi. Các bản mod có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau, từ sửa đổi cho các vật phẩm mới đến các dòng nhiệm vụ và loại trò chơi hoàn toàn mới |
MP | Năng lượng, điểm ma thuật của nhân vật |
MVP | Người chơi có thành tích xuất sắc nhất trong trận đấu |
NC (Nice) | Sử dụng trong game FPS khi chiến thắng một round đấu để khen một tình huống xuất sắc của đồng đội |
Nerf | Điều chỉnh một số thông số khiến nhân vật hoặc tranh bị yếu đi |
New Game Plus | Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn |
No Scope | Khả năng tiêu diệt kẻ địch bằng súng nhắm mà không cần ống nhắm |
Noob | Từ ngữ xúc phạm người khác với ý nghĩa chê bai trình độ |
NPC (Non-player character) | Nhân vật không phải người chơi được mấy điều khiển, thường được Sử dụng để giao nhiệm vụ cho người chơi |
NT (Nice Try) | Sử dụng trong game FPS khi thua một round đđể khen sự cố gắng của đồng đội |
OHKO | “One-Hit Knock-Out.” Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi đối kháng, Sử dụng để chỉ một đòn tấn công duy nhất khiến đối thủ bị tiêu diệt hoàn toàn |
OOM / OOR | Khi năng lượng hoặc tài nguyên chính của bạn cạn kiệt, do đó bạn không thể sử dụng các kỹ năng |
OP / Imba | Mất cân bằng – Sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc nhân vật quá mạnh so với những thứ khác trong game |
OTW | Đang trên đường đi – on the way |
Over-Powered | Chỉ nhân vật, vật phẩm, trang bị có sự chênh lệch sức mạnh quá lớn trong game |
Overworld | Chỉ những khu vực được kết nối với nhau và bạn phải thường xuyên tương tác qua lại giữa các khu vực này |
P2P | Pay to Play – Trò chơi mà bạn cần phải mua để chơi |
P2W | Pay to Win – Các trò chơi có giao dịch giúp người mua chiếm ưu thế hơn so với người chơi thông thường. (Ví dụ: khả năng mua vũ khí mạnh hơn, điểm chỉ số bổ sung) |
Peek | Sử dụng trong game FPS – Đấu súng với kẻ địch |
Phản gank | Gọi đồng đội đến hỗ trợ để chống lại tình huống Gank của địch |
Ping | Thời gian tính bằng mili giây để thông tin truyền đến máy chủ và quay lại. Ping thấp hơn là tốt hơn. Khi mọi người có ping cao, các lệnh và trò chơi tổng thể có thể bị trì hoãn, gây ra độ trễ và dẫn đến trải nghiệm khó chịu |
PK | Để giết một nhân vật khác do người chơi điều khiển |
Plank | Sử dụng trong game FPS – Đặt boom/Spike |
Player Character | Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng, thuộc môn phái riêng |
PUG | Một nhóm bao gồm những người lạ ngẫu nhiên muốn hoàn thành cùng một mục tiêu |
Puzzle | Game giải đố |
PvE | Chế độ chơi giữa người chơi và máy |
PvP | Chế độ chơi giữa người chơi này và người chơi khác |
Cách bạn nhập biểu tượng cảm xúc đang khóc mà không có biểu tượng cảm xúc. Phần hình tròn của chữ Q giống với đôi mắt và dấu gạch ngang, những giọt nước mắt | |
Quick Time Event | Một hành động diễn ra trong game (như đỡ đòn, tung đòn,…) và yêu cầu người chơi bấm liên tục một nút để hoàn thành hành động ấy |
Raid | Chỉ những nhiệm vụ nhóm, đòi hỏi người chơi phải hoạt động cùng nhau để hoàn thành thử thách |
Ranged | Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư… |
Rekt/Owned /Pwned | Vỡ nát – tiêu diệt một cái gì đó hoàn toàn |
Respecting | Kỹ năng thường thấy trong các game kiếm hiệp, khi đó bạn sẽ gỡ bỏ mọi bộ kỹ năng của nhân vật có sẵn để gắn những kỹ năng mới |
Rez | Phục hồi. Yêu cầu rez trong trường hợp bạn cần đồng đội cứu trợ khi bị thương mất máu sắp chết, đặc biệt trong các game bắn súng |
Roleplaying Game | Chỉ những tựa game nhập vai cốt truyện, người chơi sẽ chọn nhân vật của mình theo class nào, có lối chơi gì, kỹ năng như thế nào. Làm nhiệm vụ theo cốt truyện, kiểm điểm kinh nghiệm, nâng cấp kỹ năng |
Roll | Số được tạo ngẫu nhiên từ bên trong các giới hạn đã đặt xác định một giá trị hoặc thuộc tính nhất định, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh |
Rotate | Sử dụng trong game FPS – Quyết định quay đầu tấn công một bom site khác |
RP | (Rating pending) Xếp hạng Đang chờ xử lý, chưa được chỉ định xếp hạng cuối cùng |
RPG (Role-Playing Game) | Game nhập vai |
RTS (Real-Time Strategy) | Game chiến lược thời gian thực |
Rush | Sử dụng trong game FPS – Tấn công nhanh vào một khu vực, thường là trong site |
Salty | Chết quá nhiều hoặc bị ai đó phàn nàn cả trận có thể khiến bạn cay cú |
Save | Sử dụng trong game FPS – Giữ mạng |
SIM (Simulation) | Game mô phỏng (có thể mô phỏng công việc, động vật, …) |
Skin | Trang phục của các nhân vật có trong game |
Smurf | Người chơi có kinh nghiệm tạo nhân vật hoặc tài khoản mới để đấu với người chơi cấp thấp hơn |
SP (Support) | Vị trí hỗ trợ trong team |
Spawn | Nơi hồi sinh lại sau khi chết |
Speedrun | Cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, màn chơi hoặc trò chơi trong một thời gian ngắn nhất |
Sport | Game thể thao như bóng đá, bóng rổ, bơi lội, … |
T | (Teen) Thanh thiếu niên, tựa game danh cho 13 tuổi trở lên |
Tag | Người chơi gắn thẻ nhiều quái vật và sử dụng khả năng AoE trên chúng để tiết kiệm thời gian |
Tanker | Trong game MOBA đây là các tướng có khả năng chống chịu lớn Trong game FPS là vị trí đi đầu trong đội hình |
Telegraphing | Dấu hiệu sắp có nguy hiểm hoặc đòn tấn công bất ngờ để bạn kịp thời né tránh |
Top | Vị trí đường trên (Sử dụng trong game MOBA) |
Top Frag | Trong game FPS – Người chơi tiêu diệt nhiều kẻ địch nhất trong team |
Toxic | Sử dụng để mô tả thái độ và hành vi của một người. Khi một người chơi bắt đầu phàn nàn và chửi bới người khác, người đó đang bị toxic |
Triple-A (AAA) | Các trò chơi có kinh phí lớn, nhiều hậu thuẫn và nhìn chung nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ người hâm mộ và các nhà phê bình |
VOIP | Voice Over IP – Một chương trình cho phép bạn trò chuyện với những người khác trực tuyến |
WTB/WTT/WTS | “Want to buy/trade/sell” – Biểu thị nhã ý muốn mua, bán hay trao đổi một vật phẩm, trang bị hoặc dịch vụ nào đó |
Xpac | Gói mở rộng – Một gói nội dung mới cho một trò chơi, không phải là một phần của bản phát hành ban đầu và thường tốn tiền |
Nhanh tay nhận thêm danh sách ️🎯 Acc Garena Trắng Thông Tin ️🎯 Tặng Nick LQ FF LOL Pubg
Các Chỉ Số Viết Tắt Trong Game
Cùng tìm hiểu thêm bảng các chỉ số viết tắt trong game dưới đây.
Chỉ Số Viết Tắt | Ý Nghĩa |
AoE | Area of Effect (phạm vi tác động) |
CC | Crowd Control (kiểm soát đám đông) |
CD | Cooldown (thời gian hồi chiêu) |
Debuff | Gây Hiệu Ứng Tái Đặt (làm mất lợi ích) |
DPS | Damage Per Second (sát thương trong 1 giây) |
Farm | Gặt Hàng (làm nhiều vật phẩm, điểm kinh nghiệm) |
Gank | Tấn Công Bất Ngờ (thường là đi đường) |
HP | Health Points (điểm máu) |
KDA | Kill/Death/Assist (số lần giết/số lần chết/số lần hỗ trợ) |
LFG | Looking For Group (tìm nhóm) |
MP | Mana Points (điểm năng lượng) |
Nerf | Sự Yếu Đi (làm yếu đi một vật phẩm hoặc nhân vật) |
OP | Overpowered (mạnh quá) |
PvE | Player Versus Environment (người chơi đấu với môi trường) |
PvP | Player Versus Player (người chơi đấu nhau) |
RNG | Random Number Generator (bộ sinh số ngẫu nhiên) |
XP | Experience Points (điểm kinh nghiệm) |
Nhanh tay đổi thưởng ngay với 🔥 Code Tân Thủ ️🔥 Tặng Giftcode Vip Từ Shop Garena
Ke Trong Game Là Gì
Ke trong game là gì? Thuật ngữ “ke” trong game online thường ám chỉ những người chơi sử dụng gian lận, lợi dụng lỗi game hoặc phần mềm thứ ba để có lợi thế hơn người chơi khác. Những người như vậy thường được coi là gây hại, làm mất tính công bằng và không tôn trọng luật chơi.
Thuật ngữ “ke” cũng thường được sử dụng để mô tả một người chơi thiếu đạo đức hoặc khiêu khích đối thủ trong game.
Shop Garena chia sẻ cho anh em 🍓 99+ Acc Liên Minh Free 🍓 {FULL TƯỚNG}
50+ Tiếng Lóng Trong Game Nên Biết
Tiếp tục bài viết là 50+ tiếng lóng trong game nên biết mà anh em có thể sẽ cần đến.
- AFK: Viết tắt của “Away from keyboard” có nghĩa là không ở bàn phím, không tham gia game. Thường dùng khi người chơi tạm thời rời xa bàn làm việc hoặc không tham gia trận đấu.
- GG: Viết tắt của “Good game” nghĩa là trò chơi hay hoặc trận đấu diễn ra tốt. Thường dùng để chúc mừng hoặc tán thưởng đối thủ sau một trận đấu.
- Noob: Là viết tắt của “Newbie,” nghĩa là người mới chơi, không có kinh nghiệm hoặc kỹ năng. Thường dùng để mô tả người chơi mới hoặc người chơi không giỏi.
- LOL: Viết tắt của “Laugh out loud” có nghĩa là cười to. Thường dùng để bày tỏ sự vui vẻ hoặc chế nhạo.
- MVP: Viết tắt của “Most valuable player”, nghĩa là người chơi quan trọng nhất. Thường dùng để chỉ người chơi có hiệu suất cao nhất trong một trận đấu.
- GLHF: Viết tắt của “Good luck have fun,” nghĩa là chúc may mắn và vui vẻ. Thường dùng để bắt đầu một trận đấu với tinh thần thân thiện.
- Kây vờ: Cách gọi cho các class nhân vật có tính năng phụ trợ (buff), thường là phái nữ.
- Quẩy: Cách gọi cho việc sử dụng kỹ năng bằng hình thức khua gậy trong game MU.
- Về thành dưỡng sức: Cách gọi cho việc nhân vật bị chết trong game Võ Lâm Truyền Kỳ, thường đi kèm với việc “về thành” để tái sinh.
- PK: Viết tắt của “Player kill,” nghĩa là người chơi giết người chơi khác vì ân oán cá nhân hoặc tranh cướp. Thường xuất hiện trong các trò chơi có tính năng PvP.
- Cắm chuột: là hành động bỏ mặc đồng đội, không tham gia chiến đấu hoặc làm nhiệm vụ trong game. Có thể do mất kết nối, bị gián đoạn hoặc cố ý.
- Về nước: là cách nói khi nhân vật trong game bị chết hoặc bị đánh bại. Có thể là do kỹ năng kém, gặp đối thủ mạnh hoặc bị hại.
- Cave: là từ dùng để chỉ những khu vực trong game có nhiều quái vật, tài nguyên hoặc vật phẩm quý hiếm. Người chơi thường vào cave để săn lùng, kiếm tiền hoặc tăng cấp.
- Gà: là từ dùng để miệt thị những người chơi kém cỏi, yếu đuối hoặc không có kinh nghiệm trong game. Người chơi gà thường bị coi thường, chửi bới hoặc bị lợi dụng.
- Biến thái: là từ dùng để chỉ những người chơi có hành vi lệch lạc, quấy rối hoặc xâm phạm đến người khác trong game. Người chơi biến thái thường bị ghét bỏ, tránh xa hoặc tố cáo.
- Góc lag: là từ dùng để chỉ những vị trí trong game có hiện tượng giật, lag hoặc không thể di chuyển được. Người chơi có thể lợi dụng góc lag để trốn tránh, tấn công hoặc gây phiền phức cho người khác.
- Finish: là từ dùng để chỉ hành động kết liễu, giết chết hoặc hạ gục đối phương trong game. Người chơi finish thường được coi là giỏi, mạnh mẽ hoặc tàn nhẫn.
- Móc lốp: “Móc lốp” là một thuật ngữ phổ biến trong các game bắn súng, đề cập đến việc tấn công bất ngờ từ phía sau đối thủ, thường khi họ không thể phòng thủ hoặc thấy được.
- Sax: là một từ ngữ phổ biến trong cộng đồng game thủ và xuất phát từ trò chơi Boom Online. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên khi một người chơi sống sót sau một vụ nổ bom, được bọc trong bóng nước thay vì chết ngay.
- Xanh: thường được hiểu như một tình trạng vẫn còn non, chưa chín hoặc chưa đạt đến tầm. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ game thủ, “xanh” có nghĩa ngược lại, thường chỉ những người chơi giỏi hoặc mạnh mẽ.
- Ăn hoang: là hành động điều khiển dân đi săn bắt thú, ăn mỏ hoa quả ở rất xa nhà chính để kiếm lương thực lưu động.
- Phá đảo: là thuật ngữ thường sử dụng trong game offline, ám chỉ việc hoàn thành tất cả nhiệm vụ, vượt qua mọi thử thách và đánh bại tất cả con trùm trong game.
- Lên đời: là hành động nâng cấp công nghệ, xây dựng các công trình mới và tăng sức mạnh cho quân đội.
- Xe dò: là loại xe có khả năng phát hiện các nguồn tài nguyên thiên nhiên và các địa điểm quan trọng trên bản đồ.
- Xóc dân: là hành động tấn công vào nhà chính của đối phương để giết chết các dân làm việc.
- Vẩy E: là hành động sử dụng phím E để chuyển đổi giữa các loại binh lính và tạo ra sự đa dạng trong chiến thuật.
- Sở thú: là từ dùng để chỉ một khu vực trên bản đồ có nhiều loài thú hoang dã như voi, hươu, sư tử…
- Cơ động: là từ dùng để chỉ các đạo chém được giao nhiệm vụ đi quấy phá, truy tìm tung tích của nông dân đối phương và tiêu diệt chúng càng nhiều càng tốt.
- Tù: là từ dùng để chỉ một khu vực trên bản đồ có nhiều rào cản tự nhiên như núi, rừng, biển…
- Osin: là từ dùng để chỉ các chú dân có nhiệm vụ đi dò đồ ăn (đi chợ)
- KS: Viết tắt của “Kill steal,” nghĩa là ăn cắp mạng địch của đồng đội. Thường dùng để chỉ trích hoặc than phiền khi một người chơi cướp mạng của người khác.
- Meta: Chiến thuật, trang bị hoặc tố chất hiện đang phổ biến hoặc mạnh mẽ trong game.
- PUG: Pick-Up Group – Một nhóm người chơi được tạo ngẫu nhiên hoặc tạm thời để tham gia vào một trận đấu hoặc nhiệm vụ.
- Zerg: Chiến thuật tập trung sự lực lượng lớn đối với mục tiêu nhằm áp đảo đối thủ.
- DLC: Downloadable Content – Nội dung mở rộng hoặc bổ sung mà người chơi có thể tải về sau khi mua game.
- Gank: Tấn công bất ngờ đối thủ với sự hỗ trợ của đồng đội, thường xảy ra ngoài lề của màn hình hoặc sau lưng đối thủ.
- Cooldown: Thời gian cần để một kỹ năng có thể sử dụng lại sau khi đã sử dụng.
- AGC: Any Good Class – Yêu cầu một vai trò chơi tốt đẹp để chơi game.
- Alt: Khi người chơi tạo nhiều tài khoản hoặc nhân vật khác nhau để tận dụng trong game.
- Raid: Cuộc tấn công đám đông người chơi vào một khu vực hoặc sự kiện đặc biệt trong game.
- F2P: Free to Play – Game miễn phí, người chơi không cần trả phí để tải và chơi.
- P2W: Pay to Win – Game mà người chơi có thể mua đồ hoặc ưu đãi với tiền thật để có lợi thế trong game.
- FPS: First-Person Shooter – Thể loại game bắn súng mà bạn nhìn từ góc nhìn thứ nhất của nhân vật.
- TPS: Third-Person Shooter – Thể loại game bắn súng mà bạn nhìn từ góc nhìn thứ ba của nhân vật.
- Loot: Lấy đồ hoặc tài sản từ quái vật hoặc thùng chứa sau khi chúng bị hạ gục hoặc mở.
- Aggro: Sự chú ý của quái vật hoặc NPC trong game. “Giữ aggro” có nghĩa là người chơi hoặc nhân vật nào đó đang thu hút sự chú ý của quái vật.
- DPS: Damage per Second – Lượng sát thương mà một nhân vật có thể gây ra trong một khoảng thời gian cố định.
- Kiting: Chiến thuật kéo quái vật ra xa để tấn công và tránh sát thương mà quái vật gây ra.
- Twink: Nhân vật thứ cấp hoặc tài khoản phụ được tạo ra để chơi với lợi thế trong giai đoạn đầu của game.
- Nerf: Sự thay đổi trong game để làm yếu đi một mặt mạnh của nhân vật, vũ khí hoặc tính năng nào đó.
- TP: Teleport – Chuyển đổi vị trí của nhân vật từ một điểm đến điểm khác trong game.
Nhanh tay đăng nhập tài khoản 💛 50+ Acc Liên Quân 0đ 💛 Miễn Phí
Liên Hệ Tìm Hiểu Các Từ Viết Tắt Trong Game Online Miễn Phí
Nếu bạn cần nhận thêm giải thích về các từ viết tắt trong game online, vui lòng để lại thông tin ở phần LIÊN HỆ bên dưới, admin sẽ giải đáp miễn phí cho bạn ngay.
👉 Liên Hệ 👈