Kí Tự Toán Học Mới Nhất ❤️️ Cách Đọc Các Ký Hiệu Toán Học ✅ Shop Garena Cập Nhật Đến Bạn Đầy Đủ Ký Tự Đặc Biệt Trong Toán Học.
Cách Đọc Các Ký Hiệu Toán Học
Bạn đang tìm các đọc các ký hiệu trong Toán Học? Các ký hiệu trong toán học được sử dụng để thực hiện các phép toán và mỗi kí hiệu vừa đại diện cho một đại lượng, vừa biểu thị mối quan hệ giữa các đại lượng.
Nếu bạn không đọc được ký hiệu thì sẽ không làm được phép toán, bạn có thể xem ngay cách đọc các ký hiệu toán học mà Shop Garena chia sẽ bên dưới bài viết này.
Ngoài ký tự toán học, Shop Garena chia sẽ đến bạn 🌺 289+ Acc Vip Free Mới Nhất 🌺 {Đăng Nhập Được Mọi Game}
Bảng Kí Tự Toán Học Mới Nhất
Xem ngay bảng kí tự toán học mới nhất cũng như cách đọc các ký hiệu mà Shop Garena chia sẽ bên dưới. Bạn thích kí tự nào thì copy và dán chúng vào vị trí mà bạn muốn hiển thị là được.
Tên ký tự | Ký tự |
Ký tự dấu bằng | = |
Ký tự dấu không bằng | ≠ |
khoảng chừng bằng nhau | ≈ |
bất bình đẳng | / |
Ký tự dấu bé | < |
Ký tự dấu lớn | > |
Ký tự dấu lớn hoặc bằng | ≥ |
Ký tự dấu bé hoặc bằng | ≤ |
Ký tự dấu ngoặc đơn tính hằng đẳng thức bên trong | () |
Ký tự dấu ngoặc | [] |
Ký tự dấu cộng | + |
Ký tự dấu trừ | – |
Ký tự dấu cộng trừ | ± |
Ký tự dấu trừ cộng | ± |
Ký tự dấu nhân cộng | ∔ |
Ký tự dấu nhân trừ | ∸ |
Ký tự tỷ lệ hình học | ∺ |
Ký tự dấu trừ chia | ∹ |
Ký tự dấu hoa thị hay còn gọi ký tự dấu nhân | * |
Ký tự dấu nhân | × |
Ký tự dấu chấm hoặc trong toán học cũng được gọi là dấu nhân | . |
Ký tự dấu chia | ÷ |
Ký tự phần trăm | % |
Ký tự phần nghìn | ‰ |
Ký tự dấu gạch chéo hoặc được xem là dấu chia | / |
Ký tự dấu gạch ngang dành cho phân số | – |
Ký tự dấu mũ | a ^ b |
Ký tự căn bậc 2 | √ |
Ký tự căn bậc 3 | ∛ |
Ký tự căn bậc 4 | ∜ |
Ký tự căn bậc n | n √ a |
Ký tự mỗi triệu | ppm |
Ký tự mỗi tỷ | ppb |
Ký tự mỗi nghìn tỷ | ppt |
Ký tự biến x | x |
Ký tự tương đương | ≡ |
Ký tự bằng nhau | ≜ |
Ký tự đặc biệt chia bằng nhau | : = |
Ký tự xấp xỉ | ~ |
Ký tự xấp xĩ bằng nhau | ≈ |
Ký tự tỷ lệ với | ∝ |
Ký tự vô cực | ∞ |
Ký tự ít hơn rất nhiều so với | ≪ |
Ký tự lớn hơn nhiều | ≫ |
Ký tự dấu ngoặc nhọn trong hàm số | {} |
Ký tự hàm của x | f (x) |
Ký tự ở giữa ví dụ A ∩ B | ∩ |
Ký tự giai thừa | x ! |
Ký tự giá trị tuyệt đối | | x | |
Ký tự hàm của x | f ( x ) |
Ký tự khoảng thời gian mở | ( a , b ) |
Ký tự hàm hợp | (f∘g) |
Ký tự khoảng cách | |x – y| |
Ký tự khoảng thời gian đóng | [ a , b ] |
Ký tự delta | ∆ |
Ký tự tổng sigma | ∑ |
Ký tự tổng kép sigma | ∑∑ |
Đơn vị radian | c |
Ký tự số pi vốn | ∏ |
Ký tự hằng số Euler | e |
Ký tự hằng số | γ |
Ký tự phi | φ |
Ký tự hằng số pi | π |
Ký tự mu bình quân | μ |
Ký tự phương sai | σ 2 |
Ký tự độ lệch chuẩn | σX |
Ký tự tích phân | ∫ |
Ký tự tích phân kép | ∫∫ |
Ký tự tích phân ba | ∫∫∫ |
Ký tự tích phân đường | ∮ |
Ký tự tích phân bề mặt đóng | ∯ |
Ký tự tích phân khối lượng đóng | ∰ |
Ký tự hàm delta | δ |
Ký tự góc | ∠ |
Ký tự góc đo được | ∡ |
Ký tự góc hình cầu | ∢ |
Ký tự góc vuông | ∟ |
Ký tự độ | ° |
Ký tự vuông góc | ⊥ |
Ký tự song song | ∥ |
Ký tự không song song | ∦ |
Ký tự đồng dạng | ~ |
Ký tự hình tam giác | Δ |
Ký tự omega | Ω |
Ký tự dấu mũ | ^ |
Ký tự dấu mũ đảo ngược | ∨ |
Ký tự khoanh tròn dấu cộng / oplus | ⊕ |
Ký tự tương đương | ⇔ |
Ký tự tương đương nhỏ | ↔ |
Ký tự cho tất cả | ∀ |
Ký tự có tồn tại | ∃ |
Ký tự không tồn tại | ∄ |
Ký tự vì thế | ∴ |
Ký tự bởi vì | ∵ |
Ký tự tập hợp rỗng | Ø |
Chia sẽ thêm đến bạn một số ký tự trong toán học khác bên dưới.
∽ | ∾ |
∿ | ≀ |
≂ | ≃ |
≄ | ≅ |
≎ | ≊ |
≐ | ≏ |
≑ | ≓ |
≛ | ≚ |
≝ | ≞ |
≟ | ≢ |
≣ | ≦ |
≨ | ≧ |
≩ | ≪ |
≫ | ≬ |
≮ | ≭ |
≰ | ≯ |
≲ | ≱ |
≳ | ≲ |
≴ | ≵ |
≶ | ≷ |
≸ | ≹ |
⊁ | ⊀ |
⊂ | ⊃ |
≘ | ⊠ |
≖ | ≗ |
⊎ | ⊑ |
⊏ | ⊒ |
⊐ | ⊓ |
⊗ | ⊜ |
⊘ | ⊝ |
⊙ | ⊞ |
⊚ | ⊟ |
Qùa tặng mới nhất cho anh em nào cần 🍁 289+ Tài Khoản Garena Free 🍁 {VIP}