Tên Các Item Trong Minecraft Full ❤️️ Lệnh Xóa + Cách Đổi Tên ✅ Mời Bạn Đọc Xem Thêm Về Hướng Dẫn Đổi Tên Item Có Màu.
Item Trong Minecraft Là Gì
Trong thế giới ảo đầy sáng tạo của Minecraft, các Item đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng, thám hiểm và tạo ra những trải nghiệm độc đáo. Ngay sau đây xin mời các bạn hãy cùng Shop Garena tìm hiểu xem item trong Minecraft là gì nhé.
Trong Minecraft, “item” là thuật ngữ chỉ đến các đối tượng, vật phẩm, hoặc món đồ mà người chơi có thể tương tác và sử dụng trong trò chơi. Các item có thể là đồ thực phẩm, công cụ, vũ khí, trang sức, vật liệu xây dựng, và nhiều thứ khác. Người chơi có thể thu thập, sắp xếp, và sử dụng các item trong quá trình chơi để xây dựng, chiến đấu, nấu ăn, và thực hiện nhiều hoạt động khác.
Item trong Minecraft không chỉ là các vật phẩm thông thường, mà còn mang trong mình sức mạnh kỳ diệu để thúc đẩy sự sáng tạo và trải nghiệm của người chơi. Từ những khối xây dựng cơ bản cho đến vũ khí, công cụ và đồ trang sức độc đáo, Item đóng góp vào việc xác định những khía cạnh độc đáo và đa dạng của thế giới Minecraft.
Shop Garena chia sẻ cho bạn đọc 🌹 Acc Minecraft Free 🌹 Tặng 55+ Acc Premium Full Thông Tin
Tên Các Item Trong Minecraft
Số lượng item trong Minecraft rất lớn và liên tục được cập nhật qua các phiên bản mới. Hiện tại Minecraft có hàng trăm loại item khác nhau, bao gồm các loại khối xây dựng, công cụ, vũ khí, trang bị, thực phẩm, và nhiều loại vật phẩm khác. Cùng tham khảo tên các item trong Minecraft dưới đây.
Tên Item | Mã Định Danh |
Bã rượu | minecraft:yeast |
Bàn làm việc | minecraft:crafting_table |
Bảng | minecraft:sign |
Bánh mì | minecraft:bread |
Bát sứ | minecraft:bowl |
Băng đảng | minecraft:bandage |
Bí kíp | minecraft:book |
Bí ngô | minecraft:pumpkin |
Bình nước | minecraft:water_bucket |
Bong bóng | minecraft:bubble_column |
Bong bóng | minecraft:balloon |
Bông | minecraft:flower |
Búa | minecraft:pickaxe |
Bùa mắt | minecraft:ender_eye |
Bùn | minecraft:slime_ball |
Cá | minecraft:fish |
Cá ngừ | minecraft:tuna |
Cá ngừ trắng | minecraft:cod |
Cá ngựa | minecraft:saddle |
Cái ghế | minecraft:campfire |
Cái nắp | minecraft:lid |
Cái nón | minecraft:hat |
Cánh cua | minecraft:crab_claw |
Cánh cụt | minecraft:penguin_spawn_egg |
Cánh hoa | minecraft:flower_pot |
Cánh thiên thần | minecraft:elytra |
Cỏ khô | minecraft:dead_bush |
Cỏ may | minecraft:loom |
Cỏ mỡ | minecraft:snowball |
Cột nâng | minecraft:bubble_column |
Cung | minecraft:bow |
Dầu | minecraft:oil |
Dây | minecraft:string |
Dưa hấu | minecraft:watermelon |
Đá | minecraft:stone |
Đá cẩm thạch | minecraft:lapis_lazuli |
Đá cuối | minecraft:end_stone |
Đá cuối lấp lánh | minecraft:shulker_shell |
Đá đỏ | minecraft:redstone |
Đá đóng băng | minecraft:ice |
Đá nâu | minecraft:granite |
Đá nham thạch | minecraft:netherite_ingot |
Đá nham thạch | minecraft:obsidian |
Đá thạch anh | minecraft:amethyst_shard |
Đạn (Firework) | minecraft:firework_rocket |
Đặc ân | minecraft:advancement |
Đặt bom | minecraft:tnt |
Đất sét | minecraft:clay_ball |
Đèn | minecraft:torch |
Đèn đỏ | minecraft:redstone_lamp |
Đèn lồng | minecraft:lantern |
Đèn nến | minecraft:candle |
Đèn pha | minecraft:lantern |
Đèn pha | minecraft:lantern |
Đèn trần | minecraft:ceiling_light |
Đinh | minecraft:nail |
Đinh lăng | minecraft:emerald |
Đuôi | minecraft:tail |
Gạch | minecraft:brick |
Gậy | minecraft:stick |
Ghế | minecraft:chair |
Gỗ bầu | minecraft:acacia_log |
Gỗ sồi | minecraft:oak_log |
Gốm | minecraft:clay |
Gương | minecraft:mirror |
Hạt dẻ | minecraft:acorn |
Hạt dẻ (chestnut) | minecraft:chestnut |
Hạt giống | minecraft:wheat_seeds |
Hộp cơm | minecraft:cooked_porkchop |
Hộp đen | minecraft:shulker_box |
Hộp sữa | minecraft:milk_bucket |
Hộp thịt | minecraft:cooked_beef |
Huy chương | minecraft:medal |
Kẽm | minecraft:zinc |
Khoai tây | minecraft:potato |
Khoan | minecraft:drill |
Kim cương | minecraft:diamond |
Kính | minecraft:glass |
Lá thông | minecraft:spruce_leaves |
Lái xe | minecraft:driver |
Lúa mì | minecraft:wheat |
Lư hương | minecraft:blaze_powder |
Lửa | minecraft:fire |
Lươn sắt | minecraft:iron_eel |
Mảnh gốm | minecraft:pottery |
Máy đo | minecraft:tape_measure |
Mặt nạ | minecraft:mask |
Móng vuốt | minecraft:claw |
Nắp chai | minecraft:lid |
Nấm đỏ | minecraft:red_mushroom |
Nấm marron | minecraft:brown_mushroom |
Nấm nâu | minecraft:brown_mushroom |
Nether Brick | minecraft:nether_bricks |
Nút | minecraft:button |
Ống dẫn nước | minecraft:hopper |
Phấn | minecraft:chalkboard |
Prismarine Crystal | minecraft:prismarine_crystals |
Quả cam | minecraft:orange |
Quartz | minecraft:quartz |
Rau | minecraft:vegetables |
Rìu | minecraft:axe |
Rổ | minecraft:basket |
Rơm | minecraft:straw |
Sắt | minecraft:iron_ingot |
Sừng ghê | minecraft:ghast_tear |
Tảng đá | minecraft:cobblestone |
Tảng sỏi | minecraft:sandstone |
Thẻ trống | minecraft:empty_map |
Thép | minecraft:steel |
Thịt | minecraft:porkchop |
Thùng chứa | minecraft:chest |
Trục | minecraft:shaft |
Trứng | minecraft:egg |
Trứng cá | minecraft:fish_spawn_egg |
Vàng | minecraft:gold_ingot |
Xác ướp | minecraft:mummy |
Xẻng | minecraft:shovel |
Xương rồng | minecraft:dragon_bone |
Nhanh tay đăng nhập ngay list ✅ Tài Khoản Minecraft Free ✅ VIP nhất
Lệnh Xóa Item Trong Minecraft
Lệnh để xóa item trong Minecraft là /clear. Lệnh này cho phép bạn xóa toàn bộ hoặc một số lượng cụ thể của một loại item trong túi của người chơi hoặc trong thế giới. Dưới đây là cú pháp cơ bản của lệnh /clear:
/clear [người chơi] [item] [số lượng] [nbt]
Trong đó:
- [người chơi]: Đây là tên người chơi bạn muốn xóa item khỏi túi của họ. Nếu để trống, lệnh sẽ áp dụng cho người chơi đang thực hiện lệnh.
- [item]: Đây là tên hoặc ID của item mà bạn muốn xóa. Nếu để trống, lệnh sẽ xóa toàn bộ item trong túi của người chơi.
- [số lượng]: Đây là số lượng item cụ thể bạn muốn xóa. Nếu để trống, lệnh sẽ xóa tất cả các item của loại đã chỉ định.
- [nbt]: Đây là dữ liệu NBT (Named Binary Tag) tùy chọn của item. Bạn có thể sử dụng nó để xác định các thuộc tính cụ thể của item.
Ví dụ:
/clear @p minecraft:diamond 3
: Lệnh này sẽ xóa 3 viên kim cương (diamond) khỏi túi của người chơi gần nhất./clear @a minecraft:iron_sword
: Lệnh này sẽ xóa toàn bộ kiếm sắt (iron sword) khỏi túi của tất cả người chơi trong thế giới.
Shop Garena tặng bạn đọc tuyển tập 🔥 Tài Khoản App Store Miễn Phí Minecraft 🔥 Tặng 75+ Acc
Cách Đổi Tên Item Có Màu Trong Minecraft
Việc thay đổi tên item có màu trong Minecraft mang lại cho bạn khả năng tạo ra các item độc đáo và nổi bật trong thế giới trò chơi. Trong Minecraft, bạn có thể sử dụng mã màu và mã định danh để đổi màu tên của các item.
Để thực hiện việc này, bạn cần tuân theo một số điều kiện sau:
- Cần có cái đe (Anvil): Để đổi tên item có màu, bạn cần có một cái yếm. Bạn có thể tạo cái yếm bằng cách sử dụng 4 khối sắt và 3 thanh sắt trên bàn chế tạo. Điều này cho phép bạn sử dụng cái yếm để kết hợp và tùy chỉnh item.
- Chọn Item muốn đổi tên: Bạn cần có một item mà bạn muốn đổi tên. Bạn có thể chọn bất kỳ item nào từ kho đồ của bạn hoặc tạo một item mới từ nguyên liệu.
- Có đủ điểm kinh nghiệm: Để đổi tên item, bạn cần có một lượng điểm kinh nghiệm. Số điểm này tùy thuộc vào loại item và độ hiếm của nó. Để kiếm điểm kinh nghiệm, bạn có thể đánh bại quái vật, nấu chảy quặng, nuôi thú, hoặc thực hiện các hoạt động khác trong thế giới Minecraft.
Dưới đây là các bước để đổi tên item có màu trong Minecraft:
- Bước 1: Đặt cái đe ở một vị trí thuận tiện và nhấp chuột phải để mở giao diện.
- Bước 2: Đặt item mà bạn muốn đổi tên vào ô đầu tiên ở phía bên trái của giao diện.
- Bước 3: Nhập tên mới cho item vào ô bên phải của giao diện. Bạn có thể sử dụng các mã màu (color code) để tạo ra các màu khác nhau cho tên của item. Mã màu là các ký tự đặc biệt bắt đầu bằng dấu & hoặc §, sau đó là một số hoặc một chữ cái. Bạn có thể xem danh sách các mã màu qua bảng sau:
COLOR (MINECRAFT NAME) | CHAT CODE | MOTD CODE | DECIMAL | HEXADECIMAL |
---|---|---|---|---|
Dark Red (dark_red) | §4 | \u00A74 | 11141120 | AA0000 |
Red (red) | §c | \u00A7c | 16733525 | FF5555 |
Gold (gold) | §6 | \u00A76 | 16755200 | FFAA00 |
Yellow (yellow) | §e | \u00A7e | 16777045 | FFFF55 |
Dark Green (dark_green) | §2 | \u00A72 | 43520 | 00AA00 |
Green (green) | §a | \u00A7a | 5635925 | 55FF55 |
Aqua (aqua) | §b | \u00A7b | 5636095 | 55FFFF |
Dark Aqua (dark_aqua) | §3 | \u00A73 | 43690 | 00AAAA |
Dark Blue (dark_blue) | §1 | \u00A71 | 170 | 0000AA |
Blue (blue) | §9 | \u00A79 | 5592575 | 5555FF |
Light Purple (light_purple) | §d | \u00A7d | 16733695 | FF55FF |
Dark Purple (dark_purple) | §5 | \u00A75 | 11141290 | AA00AA |
White (white) | §f | \u00A7f | 16777215 | FFFFFF |
Gray (gray) | §7 | \u00A77 | 11184810 | AAAAAA |
Dark Gray (dark_gray) | §8 | \u00A78 | 5592405 | 555555 |
Black (black) | §0 | \u00A70 | 0 | 000000 |
- Bước 4: Xem kết quả của việc đổi tên ở ô giữa của giao diện. Nếu bạn hài lòng với kết quả, hãy lấy item đã đổi tên ra khỏi ô giữa và đặt vào kho đồ của bạn.
- Bước 5: Nếu bạn không hài lòng với kết quả, bạn có thể tiếp tục thay đổi tên hoặc chọn các item khác trong Minecraft cho đến khi bạn hài lòng với kết quả cuối cùng.
Nhanh tay đổi thưởng ngay với danh sách mã 🌻 Code Minecraft 🌻 Full Code Color, Cheat Code, Giftcode
Liên Hệ Nhận Tên Các Item Trong Minecraft Miễn Phí
Bạn nào nếu muốn được nhận thêm thông tin về tên các item trong Minecraft thì hãy để lại yêu cầu trong phần BÌNH LUẬN ở cuối bài viết hoặc nhấn vào mục LIÊN HỆ tại thanh MENU, admin sẽ gửi tặng đến bạn sớm nhất ngay khi có thể.
👉 Liên Hệ 👈