999+ Thuật Ngữ Trong Liên Quân Mới Nhất (2024)

999+ Thuật Ngữ Trong Liên Quân Mới Nhất 2024, Bảng Các Từ Ngữ Đầy Đủ Nhất, Tiếng Lóng Trong Game. Cập Nhật Cho Game Thủ Bảng Tổng Hợp Các Thuật Ngữ LQ Thường Dùng.

15 thuật ngữ trong Liên Quân thường dùng

Thuật ngữ trong Liên Quân là những cụm từ viết tắc hoặc từ lóng mà người chơi sử dụng để mô tả các hành động, vị trí, chiến thuật, và nhiều khía cạnh khác của trò chơi.

Trong game Liên Quân, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người chơi thường sử dụng để giao tiếp hiệu quả trong trận đấu. Dưới đây là 15 thuật ngữ Liên Quân phổ biến:

  1. Lane: Đường đi trong bản đồ, bao gồm đường trên (Top), đường giữa (Mid), và đường dưới (Bot).
  2. AD (Attack Damage): Vị trí Xạ Thủ, người chơi có sát thương vật lý chủ lực của đội.
  3. SP (Support): Vị trí hỗ trợ, hỗ trợ AD và kiểm soát bản đồ.
  4. MID: Vị trí Pháp Sư, khu vực xương sống của bản đồ.
  5. TOP: Vị trí Solo đường đơn, thường là tướng đỡ đòn.
  6. JUNGLE: Vị trí đi rừng, kiểm soát mục tiêu lớn và hỗ trợ đồng đội.
  7. FARM: Kiếm tài nguyên như vàng và kinh nghiệm từ lính, quái.
  8. Push (P): Đẩy các mục tiêu như lính, nhà chính, trụ.
  9. Kill Stealing (KS): Cướp mục tiêu mà người khác sắp tiêu diệt.
  10. Stun: Làm choáng đối phương bằng kỹ năng.
  11. Defend (Def): Phòng thủ các công trình, đặc biệt là nhà chính.
  12. Cover (Cv): Bảo kê, bao bọc, thường là cho AD hoặc Pháp Sư.
  13. Miss: Farm hụt mục tiêu.
  14. Backdoor: Phá hủy công trình mà không quan tâm đến team đang giao tranh.
  15. AFK (Away from Keyboard): Người chơi rời khỏi trận đấu tạm thời.

Đây chỉ là một số thuật ngữ cơ bản trong Liên Quân. Để hiểu rõ hơn và sử dụng chúng một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo chuyên sâu được ShopGarena.com chia sẽ bên dưới.

ShopGarena.vn cập nhật bạn 👉 Sự Kiện Liên Quân (mới nhất)

GG là gì trong Liên Quân

Trong Liên Quân Mobile, “GG” là viết tắt của cụm từ “Good Game,” có nghĩa là “trận đấu hay”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi đối thủ sau khi kết thúc một trận đấu, thể hiện sự tôn trọng và tinh thần thể thao.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “GG” cũng có thể được sử dụng để kêu gọi đồng đội đầu hàng khi thấy không còn cơ hội chiến thắng. Điều này thường xảy ra khi một đội cảm thấy trận đấu đã không còn khả năng lật ngược tình thế.

Xem chi tiết: GG Trong Liên Quân Là Gì

Tank là gì trong Liên Quân

Trong Liên Quân Mobile, “tank” là thuật ngữ dùng để chỉ các vị tướng đỡ đòn. Những tướng này có chỉ số giáp và kháng phép cao, giúp họ chịu đựng được nhiều sát thương từ đối thủ. Vai trò chính của các tướng tank là mở giao tranh, thu hút sát thương và bảo vệ đồng đội.

Một số tướng tank phổ biến trong Liên Quân Mobile bao gồm Thane, Mina, Toro, và Lumburr. Những tướng này thường được trang bị các vật phẩm tăng máu, giáp và kháng phép để tăng cường khả năng chống chịu.

Tặng bạn: Thẻ Garena Miễn Phí

Feed là gì trong Liên Quân

Trong Liên Quân Mobile, “feed” là thuật ngữ dùng để chỉ hành động người chơi bị hạ gục liên tục bởi đối phương. Khi một người chơi “feed,” họ không chỉ không đóng góp được gì cho đội của mình mà còn giúp đối phương nhận được nhiều kinh nghiệm và vàng, từ đó nhanh chóng lên cấp và có lợi thế vượt trội về trang bị.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc “feed,” bao gồm:

  • Kỹ năng người chơi kém: Không thể đối đầu với đối thủ trong các tình huống 1 vs 1.
  • Không kiểm soát tầm nhìn tốt: Dễ bị gank hoặc bắt lẻ.
  • Di chuyển lỗi: Di chuyển không cẩn thận dẫn đến bị hạ gục liên tục.
  • Cố tình phá game: Một số người chơi cố tình để đối phương hạ gục nhằm phá hoại trận đấu

Tặng bạn: Code Thẻ Đổi Tên Liên Quân

KS là gì trong Liên Quân

Trong Liên Quân Mobile, “KS” là viết tắt của cụm từ “Kill Stealing,” có nghĩa là cướp mạng. Đây là hành động khi một người chơi kết liễu kẻ địch ngay trước khi đồng đội kịp ra đòn quyết định, mặc dù đồng đội đã gây ra phần lớn sát thương.

Hành động này thường gây khó chịu vì nó làm mất đi cơ hội nhận điểm hạ gục và phần thưởng từ việc tiêu diệt kẻ địch của đồng đội.

Combat là gì Liên Quân

Trong Liên Quân Mobile, “combat” là thuật ngữ dùng để chỉ các cuộc giao tranh trực tiếp giữa hai đội. Những cuộc giao tranh này có thể diễn ra ở bất kỳ đâu trên bản đồ, từ đường lane cho đến khu vực Rồng hoặc Tà Thần Caesar. Mục tiêu của combat rất đa dạng, bao gồm tiêu diệt đối phương để giành lợi thế về người, tạo điều kiện đẩy đường, hoặc ăn các mục tiêu lớn như Rồng và Tà Thần.

Chia sẽ ❤️️ Cách Tìm Nick Liên Quân Bằng ID, Đổi ID, ID Người Khác❤️

Bảng 999+ Thuật Ngữ Liên Quân Mới Nhất 2024

Liên Quân Mobile là một tựa game MOBA phổ biến với một lượng lớn người chơi, trong game có rất nhiều thuật ngữ mà không phải ai cũng hiểu hết. Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp bảng 999++ thuật ngữ Liên Quân mới nhất 2024 để giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của chúng và sử dụng chúng hiệu quả trong quá trình chơi.

Các Thuật Ngữ Trong Liên Quân Về Các Vị Trí Các Tướng

Các Vị Trí Các Tướng
Các Tướng Liên Quân
  • AD (Attack Damage): Thuật ngữ này dùng để chỉ những tướng gây sát thương chủ yếu bằng đòn đánh tay. Trong các trận đấu, AD thường là những vị trí gây sát thương như xạ thủ.
  • AP (Ability Power): Thuật ngữ này chỉ các vị tướng gây sát thương phép, thường là tướng Pháp sư và các vị tướng này sẽ đi đường giữa.
  • Tank: Thuật ngữ này chỉ các vị tướng có khả năng chống chịu cao có nhiệm vụ mở giao tranh tổng. Thông thường Tank là vị trí đi ở hai đường đơn hoặc đi cạnh AD với vai trò trợ thủ. 
  • SP (Support): Thuật ngữ này chỉ các vị tướng đóng vai trò hỗ trợ cho team khi giao tranh. Trong trận đấu, Support thường đi cùng với AD hoặc đi cùng rừng để hỗ trợ check map và mở giao tranh.
  • JG (Jungle): Ám chỉ vị trí tướng đi rừng trong game. Khi chơi ở vị trí này thường ưu tiên lựa chọn các vị tướng có khả năng cơ động cao như Nakroth, Triệu Vân, Zuka…
  • Carry – Gánh team: Thuật ngữ này chỉ người chơi có vai trò trụ cột của team. Những người chơi này có khả năng giữ vị trí hợp lý trong giao tranh, cần được bảo vệ mọi lúc mọi nơi để có thể trụ được lâu trong giao tranh và xả ra lượng sát thương khổng lồ.
  • Semi: Thuật ngữ này ám chỉ những tướng có thể đi được nhiều đường trong game với lối lên đồ không cố định, rất linh hoạt.
  • Máu giấy: Là một thuật ngữ để mô tả các vị tướng có lượng máu thấp, chẳng hạn như Xạ Thủ, Pháp Sư, hoặc Sát Thủ. Thường thì những vị tướng này dễ dàng bị hạ gục, đặc biệt là khi chơi đơn độc và bị tấn công bởi toàn bộ đội hình địch.
  • Máu trâu: là một thuật ngữ dành cho những vị tướng có khả năng chịu đựng một lượng lớn sát thương. Các vị tướng thuộc nhóm máu trâu thường bao gồm Đỡ Đòn, Đấu Sĩ, và Support, và họ có khả năng tồn tại và chống lại sát thương đối thủ tốt hơn so với các vị tướng khác.

Tặng bạn mã đổi quà hôm nay 👉 Code Liên Quân Mới Nhất

Những Thuật Ngữ Trong Liên Quân Các Khu Vực

Các Khu Vực Liên Quân
  • Bot: Đường bot là khu vực dưới của bản đồ, thường có Rồng thống trị.
  • Top: Được gọi là đường trên, đây là khu vực có Caesar thống trị trên bản đồ.
  • Mid: Đây là vị trí trong Liên Quân nằm ở đường giữa trên bản đồ và là con đường ngắn nhất dẫn đến nhà chính của đối phương. Con đường này thường được các vị tướng Pháp Sư thống trị.
  • Caesar: Caesar là một trong hai mục tiêu lớn trong trận đấu. Khi tiêu diệt Caesar, đội của bạn sẽ thu được những lợi thế quan trọng. Thông thường, lane của Caesar chỉ có một người chơi đảm nhiệm.
  • Rồng: Rồng là mục tiêu lớn còn lại trong trận đấu. Khi tiêu diệt Rồng, đội của bạn cũng sẽ nhận được những lợi thế như vàng và kinh nghiệm. Lane Rồng thường có hai người chơi đảm nhiệm, thường là một Xạ Thủ và một Trợ Thủ.

Chia sẽ bạn -> Các Trang Phục Trong Liên Quân [Bảng Giá + Các Bậc Skin]

Thuật Ngữ Trong Liên Quân Liên Quan Đến Chiêu Thức

Các chiêu thức Liên Quân
Các chiêu thức Liên Quân
  • Stun – Gây choáng: Đây là hiệu ứng gây choáng cho đối thủ. Các vị tướng có khả năng tạo hiệu ứng Stun bao gồm Alice, Ilumia, Valhein và nhiều người khác.
  • Slow – Làm chậm: Trái ngược với Stun, Slow là hiệu ứng làm giảm tốc độ di chuyển của đối thủ, không làm choáng họ. Các vị tướng sử dụng khả năng này bao gồm Arum, Điêu Thuyền, Violet và nhiều người khác.
  • Snowball: Trong ngôn ngữ của Liên Quân, Snowball ám chỉ thế trận áp đảo, lấn lướt đối phương ở một đường hoặc trên toàn bản đồ. Sự áp đảo càng nhiều tương đương với việc “cầu tuyết” ngày càng lớn.
  • Ultimate – Chiêu cuối: Ultimate, hay gọi tắt là “ulti,” đề cập đến chiêu thức cuối cùng của một vị tướng. Những chiêu thức này thường có sát thương cao và đóng vai trò quan trọng trong các cuộc giao tranh tổng, có thể thay đổi cục diện trận đấu.
  • CC (Crowd Control) – Kiểm soát đám đông: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các chiêu thức hoặc hiệu ứng có khả năng kiểm soát, trói, choáng hoặc làm chậm đối thủ trong trận đấu.
  • Giải: Giải là một phép bổ trợ của người chơi vị trí trợ thủ, được sử dụng để loại bỏ hiệu ứng kiểm soát như choáng hoặc làm chậm đối với các người chơi xung quanh hoặc để tự giải chính bản thân trợ thủ khỏi các hiệu ứng này.

Tặng bạn 3 lượt Free 100% 👉 Vòng Quay Liên Quân Miễn Phí 👈 Nhận QH, Acc Vip vĩnh viễn

Những Từ Ngữ Trong Liên Quân Thường Dùng

  • AFK (Away from Keyboard): Thuật ngữ này ám chỉ những người chơi đã treo máy hoặc không tham gia vào việc điều khiển nhân vật.
  • KS (Kill Stealing): KS thường dùng để mô tả việc người chơi cướp mạng hạ gục của đồng đội hoặc lấy mạng hạ gục mà không cần thiết.
  • Feed: Thuật ngữ Feed thường được sử dụng để chỉ những người chơi thường xuyên bị hạ gục nhiều lần trong trận đấu, đóng góp ít trong trận đấu.
  • Xanh: Được sử dụng để mô tả người chơi có nhiều mạng hạ gục và sức mạnh mạnh mẽ, thường ám chỉ các vị trí chủ lực như Xạ Thủ, Pháp Sư hoặc Sát Thủ.
  • Double Kill: Nghĩa là giết 2 tướng liên tiếp.
  • Triple Kill: Nghĩa là giết 3 tướng liên tiếp.
  • Quad Kill: Nghĩa là giết 4 tướng liên tiếp.
  • Full Tank: Thuật ngữ này mô tả tướng được trang bị tất cả các trang bị phòng thủ để trở thành một bức tường sống, thường không gây ra nhiều sát thương.
  • Full Dame: Mô tả tướng được trang bị tất cả trang bị sát thương để gây sát thương mạnh, thường có ít máu.
  • Nội tại: Là một khả năng đặc biệt của mỗi vị tướng trong Liên Quân Mobile, không phải là chiêu thức.
  • Mana: Được hiểu là năng lượng của vị tướng, sử dụng để kích hoạt các chiêu thức. Một số vị tướng cần quản lý mana để sử dụng chiêu thức.
  • Chấm dứt: Khi đội bạn hạ gục liên tục 3 tướng phe đối phương trở lên.
  • Outplay: Thành công trong việc đánh bại đối thủ trong một tình huống combat.
  • Ping: Tín hiệu thông báo trong game giữa các đồng đội, để truyền đạt thông tin và chiến thuật trong trận đấu.
  • Buff bẩn: Ám chỉ việc một người chơi gian lận, phá game, hoặc sử dụng các phần mềm hack để tạo lợi thế cho mình.
  • Mega Kill: Giết 5 tướng liên tiếp.
  • Quét sạch: Khi toàn bộ tướng địch bị hạ gục.
  • Last hit: Đòn đánh cuối cùng để hạ gục lính, quái vật hoặc đối thủ.

Tiết lộ bạn 👉 Link Phục Hồi Uy Tín Liên Quân 👈 Mới Nhất

Thuật Ngữ Về Chiến Thuật Trong Liên Quân

Thuật Ngữ Về Chiến Thuật Trong Liên Quân
Thuật Ngữ Về Chiến Thuật Trong Liên Quân
  • Backdoor – Đẩy trụ lén: Thuật ngữ này ám chỉ việc một hay nhiều người chơi không tham gia vào giao tranh, chỉ tập trung vào việc phá hủy các trụ công trình.
  • GankThuật ngữ này chỉ hành động tấn công bất ngờ một hoặc nhiều người chơi đối thủ bằng cách xuất hiện từ một vị trí không ngờ tới.
  • Check bụi: Thuật ngữ này có nghĩa là kiểm tra các bụi cỏ xung quanh khu vực để thấy được tầm nhìn cũng như dự đoán vị trí kẻ địch.
  • Sight: Có nghĩa là tầm nhìn của tướng trên bản đồ.
  • Def lính: Từ này thường có nghĩa là đi dọn lính, tránh trường hợp lính lên quá cao làm mất trụ.
  • One champ: Nói tới việc chỉ chơi một tướng hoặc chỉ me và giết chỉ một mình tướng nào đó. Đây là thuật ngữ hay dùng khi chọn tướng.
  • Late game: Chỉ giai đoạn về cuối trận đấu
  • Đóng băng lính: Thuật ngữ này có nghĩa là giữ cho thế lính không thay đổi, đối thủ không thể farm và đẩy trụ cao được.
  • CounterTừ này có nghĩa là khắc chế, thường dùng khi pick tướng khắc chế team địch.
  • All: Từ này mang ý nghĩa chỉ các thành viên trong đội đi cùng nhau, chuẩn bị cho một pha combat tổng hoặc đẩy trụ.
  • Combat: Thuật ngữ này dùng để chỉ những pha giao tranh trong trận đấu, thường là 5 với 5.
  • Cover – Bảo kê: Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhắc nhở đồng đội bảo kê cho các vị tướng ít máu như Xạ Thủ, Pháp Sư của team.
  • Farm – Kiếm vàng: Có nghĩa là tiêu diệt đối thủ, quái, lính hay các công trình để gia tăng lượng vàng và kinh nghiệm trong game. 
  • Push: Có nghĩa là đẩy lính lên, nhắm tới mục tiêu phá hủy trụ của team địch.

Xem thêm🌟 Defeat Trong Liên Quân Là Gì🌟

Các Từ Tiếng Lóng Trong Liên Quân Khác

  • DMG (Damage): Thuật ngữ này có nghĩa là sát thương có thể gây ra cho quái, tướng địch.
  • KK: viết tắt của King Kong, hiện nay KK đã được thay bằng Tà Thần Caesar.
  • Liên quân VipThuật ngữ này chỉ việc bỏ tiền ra nạp quân huy vào game Liên quân để mua VIP trong trò chơi.
  • NoobTừ này chỉ người chơi không có kỹ năng, chơi kém nhất trong team.
  • Nor hay Normal: Đây là chế độ chơi thường trong liên quân.
  • Def (Defense): Có nghĩa là phòng thủ
  • GG (Good Game): Từ này mang hàm ý khen trận đấu hay, thể hiện sự tôn trọng đối thủ.
  • KDA (Kill/Death/Assist): Chỉ số mạng hạ gục, chết và hỗ trợ.

Quà tặng bạn 👉 Thẻ Vietnamobile Miễn Phí

Viết một bình luận