Thuật Ngữ LOL Full [Các Skill Trong Liên Minh Huyền Thoại]

Mời Bạn Đọc Xem Ngay Về Các Thuật Ngữ LOL Full Mới Nhất, Và Đừng Bỏ Qua Các Skill Trong Liên Minh Huyền Thoại Cực Hay.

2 Cách Nhận ACC Liên Minh Free 0Đ Từ Shop Garena

Trước khi đi sâu tìm hiểu các thuật ngữ LOL full, xin mời các bạn cùng điểm qua 2 cách nhận ACC Liên Minh free 0Đ từ Shop Garena sau đây. Bạn đọc nào chưa có tài khoản thì nhanh tay nhận ngay nhé!

  1. Đầu tiên, anh em game thủ hãy truy cập ngay vào kho 👉 ACC Liên Minh Free để được nhận ngay ACC Liên Minh free 0Đ từ Shop Garena.
  2. Bên cạnh đó, để nhận thêm danh sách tài khoản Liên Minh mới nhất miễn phí, anh em có thể để lại bình luận bên dưới bài viết này hoặc gửi yêu cầu nick free về địa chỉ liên hệ của Shop Garena ở ngay thanh menu.

Shop Garena xin tặng bạn ⛳ ACC LOL Full Skin Full Tướng ️⛳ Share 85+ Nick LMHT VIP

Các Thuật Ngữ LOL Full Mới Nhất

Là một người chơi game Liên Minh Huyền Thoại, có thời điểm bạn có thể gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ và ngôn ngữ lóng mà các game thủ sử dụng để giao tiếp với nhau trong game? Nếu vậy thì hãy cùng Shop Garena điểm qua danh sách tất cả các thuật ngữ LOL full mới nhất dưới đây.

  • AA (Auto Attack): Thuật ngữ LOL này có nghĩa là tự động đánh – chiêu đánh thường lên lính hoặc kẻ địch.
  • Ace: Quét sạch – thuật ngữ LOL này được sử dụng khi team bạn hạ gục hết tướng team địch.
  • AD (Attack Dame): Sát thương vật lý (sức mạnh công kích). Thường bị nhầm với ADC nên bây giờ hiểu AD là xạ thủ.
  • ADC (Attack Dame Carry): Thuật ngữ này ám chỉ xạ thủ gánh team trong LOL.
  • AFK (Away From Keyboard): Người chơi không hoạt động trong game hoặc bị mất kết nối, thoát khi chưa hết trận.
  • Aggro: Mức độ ưu tiên nhắm mục tiêu của lính điều khiển, trụ, quái vật…
  • AI (Artificial Intelligence): Đấu với máy được lập trình sẵn.
  • AoE (Area of effect): Vùng ảnh hưởng của chiêu thức.
  • ARAM (Reroll All Random All Mid): Tên một bản đồ 5v5 tướng ngẫu nhiên với 1 lane Vực Gió Hú.
  • Assassin: Sát thủ – Là loại tướng có sở trường là phục kích nhanh và hạ gục tướng địch.
  • AP (Ability Power): Sức mạnh phép thuật.
  • Ap Ratio: Tỷ lệ sức mạnh phép thuật – chỉ khả năng tăng sức mạnh phép thuật lên theo tỷ lệ.
  • Ar (Armor): Giáp, tăng khả năng giảm sát thương vật lý.
  • ArPen (Armor Penetration): Xuyên giáp (sát lực), tăng sát thương vật lý gây ra bằng cách bỏ qua một phần giáp (trực tiếp hoặc tỷ lệ).
  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.
  • Aura: Hào quang – Kỹ năng áp dụng cho tướng và những tướng xung quanh.
  • Aura bot: Tướng được trang bị nhiều vật phẩm tạo ra hào quang để hỗ trợ đồng đội.
  • B (Back): Lùi về/quay lại, đây cũng là phím tắt để về bệ đá cổ.
  • BD (Backdoor): Cửa sau – Tấn công trụ của kẻ thù trong khi hầu hết chúng đang tập trung ở nơi khác không về kịp.
  • BG (Bad Game): Chỉ một trận đấu tồi tệ.
  • Bait: Mồi – giả vờ yếu đuối để dụ kẻ thù vào bẫy.
  • Blue: Bãi quái rừng Khổng lồ Đá xanh, khi hạ gục bạn sẽ được Bùa Xanh.
  • BM (Bad Mannered): Cách cư xử tệ, làm những hành động lố lăng nhằm chế nhạo kẻ thù khi gặp bất lợi.
  • Bot (Bottom/Bot lane): Vị trí đường dưới.
  • BrB (Be Right Back): Quay lại ngay – về nhà hồi máu, mua đồ hoặc làm gì đó rồi quay lại nhanh bằng tele hay skill.
  • Buff: Sử dụng skill/trang bị/phép bổ trợ để tăng sức mạnh/máu/giáp.
  • Camp: Cắm trại – thường ám chỉ việc bị rừng gank liên tục trên 1 đường.
  • Care: Thuật ngữ LOL này ám chỉ hãy cẩn thận, ngụ ý một cuộc gank có thể xảy ra hoặc bất kỳ loại nguy hiểm nào khác.
  • Carry: Một tướng thường khởi đầu yếu hơn các tướng khác, nhưng trở nên mạnh hơn khi trận đấu diễn ra.
  • Cb (Combat): Trận chiến – là cuộc giao tranh giữa mình hoặc team đồng minh với đối thủ.
  • CC (Crowd Control): Hiệu ứng khống chế – một loại hiệu ứng trạng thái hạn chế chuyển động hoặc hành động của kẻ địch như stun (choáng), câm lặng, làm chậm, ru ngủ, khiếp hãi, trói chân,…
CC là thuật ngữ LOL chỉ các hiệu ứng khống chế
CC là thuật ngữ LOL chỉ các hiệu ứng khống chế
  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu, khi bạn nói thuật ngữ này thì đồng đội sẽ hiểu bạn hồi chiêu chưa xong.
  • Chain CC: Chuỗi khống chế – sử dụng liên tiếp nhiều phép khống chế lên tướng địch.
  • CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian hồi chiêu.
  • Combo: Liên hoàn chiêu thức – sử dụng chiêu thức của tướng theo công thức chuẩn. Đây là cách sử dụng kỹ năng theo trình tự để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Counter Jungle: Cướp rừng đối phương.
  • Counter Gank: Phản gank – phục kích để đối phó ngay lập tức với cuộc phục kích của tướng địch với mục đích ngăn chặn lợi thế có được từ cuộc tấn công của chúng.
  • Cover: Hỗ trợ, bảo kê, yểm trợ cho đồng minh khi đi đường hoặc trong giao tranh.
  • CR (Creep): Lính xe, lính pháo hoặc quái rừng.
  • CrC (Critical Strike Chance): Tỷ lệ chí mạng, tăng cơ hội đánh chí mạng
  • CrD (Critical Strike Damage): Sát thương đòn đánh chí mạng, nghĩa là tăng lượng sát thương gây ra của đòn đánh chí mạng.
  • CS (Creep Score): Chỉ số farm lính và quái rừng.
  • Dis (Disconnect): Mất kết nối.
  • Dive/Tower Diving: Đi vào trong tầm ngắm trụ.
  • DoT (Damage over Time): Sát thương theo thời gian.
  • Double Kill: Giết 2 mạng liên tiếp
  • DPS (Damage Per Second): Gây ra một lượng sát thương lớn trong thời gian ngắn, hay còn gọi là dồn sát thương/dồn damage.
  • Def (Defense): Phòng thủ – bảo vệ trụ hoặc nhà chính bằng cách tiêu diệt ngăn lính đánh trụ.
  • Đẩy lẻ: Đẩy đường 1 mình sau giai đoạn đi đường.
  • Đồng đoàn: Rank thấp nhất trong LMHT và thường được hiểu theo nghĩa bị chửi việc đánh ngu hoặc không biết chơi.
  • Đóng băng lính: Giữ thế lính không thay đổi khiến đối thủ không thể farm hay tránh bị gank.
  • ELO: Hệ thống điểm dựa trên các chỉ số trong mỗi trận đấu. Thường được viết High Elo với nghĩa là chiến thắng liên tiếp nhiều trận đấu hoặc Hell Elo với nghĩa thua liên tiếp nhiều trận đấu.
  • Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm để lên cấp.
  • Facecheck: Kiểm tra bụi cỏ.
  • Farm (Farming): Hành động giết lính/quái rừng để kiếm vàng.
  • Fed: Trở nên mạnh mẽ sau khi giết được nhiều tướng địch.
  • Feed/Feeder: Liên tục chết trước đội đối phương, cho họ vàng và kinh nghiệm. Ai mà chết liên tục thì sẽ bị chửi là feeder.
  • FB (First Blood): mạng giết đầu tiên trong game.
  • FF: Đầu hàng, cụm từ bình chọn đầu hàng với câu lệnh “/ff”.
  • Flash: Phép bổ trợ Tốc biến
  • FotM (Flavor of the Month): một vị tướng đột nhiên trở nên rất phổ biến đối với người chơi. Điều này có thể là vì những lý do như việc sử dụng chúng ở cấp độ cạnh tranh, buff quá nhiều hoặc phát hiện ra một lỗi rất có lợi cho tướng.
  • Full damage: Lên tất cả các vật phẩm tấn công. Do đó, những vị tướng này có xu hướng gây lượng sát thương rất cao, nhưng lại rất dễ giết.
  • Full tank: Lên tất cả các vật phẩm phòng thủ. Do đó, những vị tướng này có xu hướng gây ra rất ít sát thương, nhưng lại rất khó giết, thường là tướng chịu đòn khi combat.
Full tank là thuật ngữ LOL chỉ việc lên tất cả vật phẩm phòng thủ
Full tank là thuật ngữ LOL chỉ việc lên tất cả vật phẩm phòng thủ
  • Gank: Giao tranh mà có thêm đồng minh từ lane khác giúp đỡ, thường chỉ việc rừng ra lane bất ngờ hay các lane khác ra giúp một lane nào đó.
  • GG (Good Game): Có nghĩa là việc kết thúc một trận đấu hay.
  • GGWP (Good Game Well Played): Cũng có nghĩa là việc kết thúc một trận đấu hay.
  • GG EZ/GG IZI (Good Game, easy win): Trận đấu dễ dàng.
  • GOSU: Người chơi có kỹ năng cá nhân tốt, khi nói ra có hàm ý khen kỹ năng ai đó.
  • GP10 (Gold Regen): Các vật phẩm tạo thêm vàng theo thời gian. Các vật phẩm tạo ra vàng thường được gọi không chính xác là GP5.
  • Harass: Cấu máu/rỉa máu đối thủ.
  • Hard CC: Khống chế cứng – Kỹ năng khống chế cứng thường sẽ tước bỏ khả năng điều khiển nhân vật của đối phương, khiến chúng rơi vào trạng thái nguy kịch trong các giao tranh từ nhỏ lẻ cho đến tầm cỡ.
  • Hexakill: Giết 6 mạng liên tiếp, thường chỉ gặp trong chế độ luân phiên đặc biệt của LOL.
  • HP (Hit Point, Health Points): Chỉ số máu.
  • HP5 (Health Regen): Lượng máu hồi phục mỗi 5s.
  • Hybrid: Một tướng gây ra cả lượng sát thương vật lý và phép thuật đáng kể.
  • IAS (Increased Attacks Speed): Tăng tốc độ đánh.
  • Insec: Một kiểu chơi trong đó một tướng cố gắng định vị phía sau kẻ địch, sau đó hạ gục chúng theo hướng của đồng đội. Điều này khiến họ trở thành mục tiêu dễ bị tấn công. Trong giai đoạn đầu trận, đó có thể là một thiết lập gank hiệu quả, và vào cuối trận, đó có thể là một động thái thay đổi trận đấu.
  • Imba: Thuật ngữ chỉ trình độ cao, thể hiện trình độ bá đạo của game thủ.
  • Initiate: Bắt đầu combat.
  • Invade: Xâm nhập rừng đối phương.
  • Instakill: Giết ngay lập tức – khi tướng còn đầy hoặc gần đầy máu nhận sát thương gây chết người trong thời gian ngắn đến mức chúng về cơ bản chết ngay lập tức, không có cơ hội phản ứng.
  • Juke/Juking: Lừa đối phương để thoát khỏi sự truy sát.
  • KDA (Kill/Death/Assist): Chỉ số mạng hạ gục, chết và hỗ trợ.
  • Kill: Giết người hoặc quái, hay bị viết nhầm thành skill (kỹ năng).
  • Kite/Kiting: Thả diều hay gọi Hit and Run, là thuật ngữ LOL chỉ cách vừa chạy vừa đánh để giữ khoảng cách với đối thủ mà vẫn gây ra sát thương và hủy động tác thừa, chỉ có tướng tay dài mới làm được.
  • KS (Kill Steal): Cướp mạng mà đồng minh sắp ăn được, nói đến việc không phải người gây ra hầu hết sát thương nhưng lại là người ăn được mạng.
  • KYS (Kill yourself): Tự tử – thường là chỉ các tướng lao vào trụ hoặc lính, quái để tự kết liễu bản thân.

Có thể bạn sẽ quan tâm đến ️🌼 Thuê ACC Liên Minh ️🌼 Shop Thuê ACC LOL LMHT 0K

Những Thuật Ngữ Liên Minh Huyền Thoại Khác

Tiếp tục là những thuật ngữ Liên Minh Huyền Thoại khác mà bạn không nên bỏ lỡ.

  • Lag: Thuật ngữ LOL này tức là phản hồi chậm trong trận đấu do độ trễ mạng. Một số người chơi còn gọi việc chạy chậm do hệ thống máy tính không đủ là lag. Điều này có thể do độ trễ dữ liệu giữa máy tính của người dùng và máy chủ trò chơi hoặc do máy tính chạy chậm. Nó gây ra hiện tượng giật màn hình, hoặc hình dạng mà vị trí, máu, năng lượng, v.v. của tướng đột ngột thay đổi.
  • Lane: Thuật ngữ LOL chỉ đường đi của lính, thông thường có 3 lane là TOP, MID, và BOT nhưng Jungle có khi cũng được tính là 1 lane.
  • Last Hit: Tức là đòn đánh cuối cùng kết liễu lính hoặc tướng địch.
  • Leash: Một chiến thuật kéo quái để đồng đội đánh, nhận sát thương từ quái.
  • Leaver: Chỉ người thoát game khi chưa kết thúc trận đấu
  • Lv (Level): Cấp độ tướng trong game. Khi lên level bạn sẽ tăng nhiều chỉ số và có thêm điểm cộng skill.
  • LoL: Từ viết tắt của “League of Legends” – tựa đề game Liên Minh Huyền Thoại.
  • Meta/Metagame: Lối chơi, chiến thuật phù hợp nhất bao gồm các khía cạnh như thiết lập đường, đi rừng và thành phần đội, thường được khởi xướng bởi 1 đội nào đó trong giải đấu LMHT chuyên nghiệp.
  • MIA (Missing in Action): Mất dấu đối thủ, không thể đoán được hành động của họ.
  • Mid (Mid lane/Middle): Thuật ngữ liên minh chỉ vị trí đường giữa/người chơi đường giữa.
  • Misaya: Được hiểu là Combo Twisted Fate: Định Mệnh (R) + Bài Vàng giữa lòng team địch + Đồng Hồ Cát. Misaya là game thủ chuyên nghiệp của Team WE. Vào những mùa đầu tiên luôn phải cấm Twisted Fate của Misaya. Tục truyền rằng Misaya là game thủ duy nhất tính được chu kỳ chọn bài của W khi đang trong thời gian hồi
  • MOBA (Multiplayer Online Battle Area): Game MOBA là thể loại game đấu trường trực tuyến nhiều người chơi. Mục tiêu chính của trò chơi là phá hủy nhà chính của đối phương và giành chiến thắng. Các vị tướng được sử dụng trong trò chơi được thiết kế có các kỹ năng và lối chơi khác nhau, giúp tính chiến thuật của thể loại MOBA được đặt lên hàng đầu.
  • MP (Mana Points): Chỉ số năng lượng ở phía dưới thanh máu, dùng để sử dụng kỹ năng.
  • MP5 (Mana Regen): Lượng năng lượng hồi phục mỗi 5s.
  • MPen/MrP (Magic Penetration): Chỉ xuyên kháng phép, tăng sát thương phép gây ra bằng cách bỏ qua một phần kháng phép (trực tiếp hoặc tỷ lệ).
  • MR (Magic Resist): Trang bị kháng phép, chống lại sức mạnh phép thuật.
  • MS (Movement Speed): Tốc độ di chuyển.
  • Noob (Newbie): Thuật ngữ liên minh chỉ người mới học chơi, còn gà.
  • Nerf (Nerfed): Một sửa đổi chính thức đối với cơ chế trò chơi làm cho một tướng bị giảm sức mạnh để cân bằng game. Không chỉ tướng đang mạnh mới bị nerf mà những tướng phù hợp với 1 lối đánh, hay kiểu lên đồ quá bá cũng có thể bị nerf.
  • Offtank (Offensive Tank): Là tướng có một số thuộc tính của tank (khả năng ngâm sát thương, khả năng khởi động, CC, v.v.) nhưng có rất ít khả năng tấn công dựa trên các chỉ số phòng thủ.
  • Off meta: Một vị tướng được sử dụng theo một cách hoàn toàn khác với những gì được coi là thuộc tính, vị trí của họ như đi một làn đường khác với dự định (ví dụ: Brand đi rừng, Javan IV hỗ trợ) hoặc một lối lên đồ khác (ví dụ: Ahri AD, Tristana AP).
  • OOM (Out of mana): Hết mana, tình trạng không đủ năng lượng để sử dụng skill.
  • OP (Overpowered): Kẻ mạnh (trong ván đấu).
  • OTP: Người chơi chỉ có thể chơi hiệu quả một tướng.
  • Open Mid: Câu nói chỉ việc để team địch all mid chiến thắng nhanh hoặc cố tình thua nhanh để làm trận mới khi thiếu người hay xác định game không cứu nổi.
  • Out Meta: Chỉ việc một vị tướng không còn phù hợp (hay ít được chơi) tại một phiên bản nào đó của LMHT. Outmeta không hẳn là yếu, mà là hợp với meta mới hơn. Những vị tướng out meta thường sẽ được Riot để và chỉnh sửa sức mạnh.
  • Outplay: Việc lật ngược từ thua thành thắng trong combat. Thường có ý nghĩa sử dụng skill để chiến thắng hoặc trốn thoát đối thủ khi đang bị truy đuổi. Những pha outplay đẹp thường sẽ được thấy khi solo lane.
  • Ping: Tín hiệu giúp thông báo trong game giữa các đồng đội.
Ping là tín hiệu giúp thông báo giữa các đồng đội
Ping là tín hiệu giúp thông báo giữa các đồng đội
  • Pentakill: Giết được 5 mạng liên tiếp.
  • Poke (Poking): Quấy rối hoặc cấu máu đối phương ở khoảng cách xa bằng skill diện rộng.
  • Proxy: Farm lính sau trụ đối phương để ngăn chặn kẻ địch đẩy hoặc farm hiệu quả.
  • Pushing: Đẩy đường và giết lính với ý định phá trụ, hay còn được gọi là Push trụ.
  • PvP (Player versus Player): Chế độ chơi đấu giữ người với người.
  • Quadra Kill: Giết được 4 mạng liên tiếp.
  • Re: Viết tắt của từ tái xuất hiện, được sử dụng khi ai đó không còn AFK nữa.
  • Red: Bãi quái rừng Bụi gai đỏ thành tinh, hạ nó sẽ được Bùa Đỏ.
  • Roam: Đảo đường hay đảo qua các lane khác để gank.
  • Rune: Ngọc bổ trợ/ Bảng ngọc.
  • Scales: Kỹ năng hơn nhờ trang bị vật phẩm.
  • Scaling: Kỹ năng mạnh hơn nhờ ngọc bổ trợ.
  • Crime: Hai đội thi đấu với nhau để giải trí trong một trò chơi không phải giải đấu.
  • Skill: Kỹ năng/chiêu thức của vị tướng.
  • Skill Shot: Kỹ năng định hướng, chiêu thức đi theo hướng được định sẵn.
  • Skill Targer: Kỹ năng chọn mục tiêu. Kỹ năng bay đến thẳng mục tiêu đã được chỉ định.
  • Slow: Kỹ năng làm chậm tướng địch.
  • Smite: Phép bổ trợ trừng phạt.
  • Smurf: Nói đến việc người hạng cao chơi nick hạng thấp để giành chiến thắng. Nói một cách dễ hiểu thì là cày thuê, kéo rank…
  • Snowball: Tình huống xảy ra khi tướng hoặc đội giành được lợi thế cho phép họ dần dần mạnh lên.
  • SoloQ hay Solo Queue: Đây là đấu hạng đơn nhưng bạn có thể hiểu là việc đánh hạng 1 mình của các cao thủ để thể hiện kỹ năng.
  • Stun: Kỹ năng làm choáng tướng địch.
  • SP (Support): Vị ví hỗ trợ.
  • Spell (Summoner spell): Phép bổ trợ – Các kỹ năng chiến đấu không phải do tướng cung cấp mà do người chơi chọn cho tướng của họ trước khi vào trận đấu.
  • Tank (Tanker): Đỡ đòn – chỉ người hứng chịu hầu hết sát thương, thường đi tiên phong trong đội.
  • Team Fight: Chỉ combat giao tranh 5v5.
  • Tele/TP (Teleport): Phép bổ trợ Dịch chuyển nhanh.
  • TeLEPort: Pha dịch chuyển nhanh nhưng mà không chính xác.
  • Top: Vị trí đường trên/người chơi đường trên.
  • Troll (Troller): Kẻ gây rối, phá đám trong trận đấu. Cố tình chết, chửi bậy, lối lên đồ không phù hợp, tranh lane, afk, phá team và phá game.
  • Triple Kill: Giết 3 mạng liên tiếp.
  • TT (Twisted Treeline): Tên bản đồ 3v3 Khu Rừng Quỷ Dị.
  • Ulti/Ult/Ultimate/R: Chiêu cuối cùng.
  • UP (Underpowered): Tướng/Trang bị/Vật phẩm quá yếu so với mặt bằng chung.
  • Xpeke: Phá trụ trộm, bê lén nhà chính địch khi không có địch.
  • Wombo Combo: Cũng tương tự như combo nhưng là cách kết hợp chiêu thức của các tướng đồng minh lại với nhau. Ví dụ như các tướng có chiêu hất tung như Malphite, Janna,… kết hợp với Yasuo.
  • Zone (Zoning): Thuật ngữ LOL này tức là khu vực kiểm soát, khu vực có tầm nhìn.

Cùng khám phá thông tin 📌 Thu Mua Acc Lol ️📌 Shop Thu Mua Nick Lmht Uy Tín

Các Skill Trong Liên Minh Huyền Thoại

Trong trò chơi Liên Minh Huyền Thoại, có nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau mà các nhân vật có thể sử dụng để đối phó với đối thủ và đóng góp cho chiến thắng của đội. Dưới đây là các loại skill phổ biến trong game:

  • Kỹ năng chủ động (Active Abilities): Đây là những kỹ năng mà người chơi phải tự kích hoạt để sử dụng. Mỗi nhân vật thường có một kỹ năng chủ động cơ bản và một kỹ năng chủ động mạnh hơn. Những kỹ năng này có thể gây sát thương, làm chậm hoặc khóa chân đối thủ, hồi phục, hoặc có các hiệu ứng đặc biệt khác.
  • Kỹ năng bị động (Passive Abilities): Đây là những kỹ năng hoạt động tự động và không cần sự can thiệp của người chơi. Chúng có thể cung cấp sự tăng cường cho nhân vật trong các khía cạnh như tốc độ tấn công, sát thương, kháng phép, hoặc khả năng bắt đối thủ.
  • Kỹ năng Ultimate (Ultimate Abilities): Đây là những kỹ năng mạnh nhất của mỗi nhân vật, thường có thời gian hồi chi phí lâu nhất và có thể thay đổi hoàn toàn tình huống trong trận đấu. Mỗi nhân vật có một Ultimate riêng biệt với hiệu ứng độc đáo.
  • Kỹ năng Combo (Combo Abilities): Một số nhóm nhân vật có kỹ năng được thiết kế để hoạt động tốt với nhau trong một chuỗi combo. Chẳng hạn, một nhân vật có thể làm mất khả năng di chuyển của đối thủ, sau đó nhân vật khác có thể tấn công chúng dễ dàng hơn.
  • Kỹ năng di chuyển (Mobility Abilities): Đây là các kỹ năng giúp nhân vật di chuyển nhanh hơn hoặc vượt qua các trở ngại trong trận đấu. Chúng có thể làm tăng sự linh hoạt và khả năng lẻn tránh.
  • Kỹ năng hỗ trợ (Support Abilities): Các nhân vật hỗ trợ tập trung vào việc cung cấp lợi ích cho đồng đội, như hồi phục, bảo vệ, hay làm giảm khả năng của đối thủ.

Các nhân vật khác nhau sẽ có sự kết hợp của các loại kỹ năng này và người chơi thường phải hiểu và tận dụng chúng để đạt được hiệu suất tốt trong trò chơi.

Nhanh tay đổi phần thưởng miễn phí ngay với ⚡ Code LOL ⚡VIP NHẤT

TP Là Gì Trong LOL

TP là gì trong LOL? Trong Liên Minh Huyền Thoại TP là viết tắt của “Teleport”, một phép bổ trợ dịch chuyển nhanh của tướng. Kỹ năng Teleport cho phép người chơi di chuyển nhanh chóng từ một vị trí trên bản đồ đến một vị trí khác thông qua sử dụng kỹ năng này. Việc sử dụng Teleport có thể giúp tướng hoặc đội bắt kịp cơ hội hoặc đáng kể trong việc di chuyển giữa các vị trí trên bản đồ.

TP là phép bổ trợ dịch chuyển nhanh trong LOL
TP là phép bổ trợ dịch chuyển nhanh trong LOL

Khi một người chơi sử dụng Teleport, tướng của họ biểu tượng bên cạnh một cột hoặc trụ gần đó trên bản đồ và sau một thời gian ngắn, họ sẽ xuất hiện tại vị trí đó. Việc sử dụng TP có thể thay đổi diễn biến của trận đấu, đặc biệt trong việc đáp ứng nhanh chóng vào tình huống đối đầu hoặc chiếm lấy các vị trí chiến lược quan trọng trên bản đồ.

Nhận thêm nhiều nick VIP từ 👉Shop ACC Liên Minh Uy Tín 👈10+ Shop Nick LOL LMHT Giá Rẻ

Ace Trong LOL Là Gì

Ace trong LOL là gì? Trong game LOL, “Ace” tức là quét sạch, thuật ngữ này mô tả tình huống khi toàn bộ team địch bị tiêu diệt hoặc loại khỏi trận đấu. Nó thường xuất hiện khi một đội có hiệu suất xuất sắc trong một trận đấu và tiêu diệt toàn bộ đội đối phương, để sau đó có cơ hội tự do tiến công và kiểm soát bản đồ mà không phải lo lắng về sự phản công từ đối phương.

Khi đội mình ghi được Ace, người chơi thường thấy mình ở trong tình thế thuận lợi, có thể tấn công căn cứ (nexus) của đội đối thủ mà không bị cản trở. Nó có thể đánh dấu sự thắng lợi đặc biệt hoặc điểm quyết định trong trận đấu, đặc biệt trong các trận đấu có hệ thống điểm số cao như chế độ Thi đấu (Ranked) hoặc giải đấu chuyên nghiệp.

Shop Garena tặng bạn 📌  90+ ACC LOL Hàn Miễn Phí 📌 [Mới Nhất]

Liên Hệ Tìm Hiểu Thuật Ngữ LOL Miễn Phí

Nếu bạn cần nhận thêm giải đáp về thuật ngữ LOL thì xin vui lòng để lại thông tin ở phần LIÊN HỆ bên dưới, admin sẽ hỗ trợ miễn phí cho bạn ngay.

👉 Liên Hệ 👈

Viết một bình luận